Có 2 kết quả:

省劲 shěng jìn ㄕㄥˇ ㄐㄧㄣˋ省勁 shěng jìn ㄕㄥˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to save labor
(2) to save effort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to save labor
(2) to save effort

Bình luận 0